CROSS 1.8 G (CVT)
Toyota Biên Hòa A17 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Hiệp, TP.Biên Hòa, Đồng Nai.
Hotline: Mr Vinh : 0905.686.511.
Email: datvinh@toyotabienhoa.net
Giá: 755.000.000 VND
.
Tính Lãi Suất Vay Chi Phí Tạm Tính Yêu Cầu Báo Giá
Thông tin CROSS 1.8 G (CVT)
COROLLA CROSS 1.8G
Dẫn đầu xu thế : 755.000.000VNĐ
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Dung tích 1798 cm3
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Loại dẫn động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Khung xe | Loại |
|
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Gọi ngay 0905.686.511 - ĐẠT VINH - Chuyên viên phòng kinh doanh Toyota Biên Hòa - ĐỂ CÓ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ TỐT NHẤT
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Cam kết giá tốt
Chương trình khuyến mãi hấp dẫn của nhà máy và đại lý.
Giao xe tận nhà cho khách hàng kễ cả khách tỉnh.
Hỗ trợ dịch vụ trước bạ, đăng ký, đăng kiểm
Hỗ trợ mua trả góp qua ngân hàng, thủ tục đơn giản, nhanh chóng...
Lãi suất ưu đãi cực thấp - Đặc biệt bao đậu tất cả hồ sơ ngân hàng Giá ưu đãi đặc biệt khi đổi xe cũ lấy xe mới
Hotline: 0905.686.511 - Mr Vinh
MỌI CHI TIẾT HỖ TRỢ VÀ KHUYẾN MÃI XIN LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI.
Mr Vinh - 0905.686.511
TOYOTA BIÊN HÒA XIN CHÂN THÀNH CÁM ƠN
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Loại dẫn động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Khung xe | Loại |
|
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Bình luận Facebook