Toyota Vios 1.5E giá tốt nhất thị trường

Toyota Vios 1.5E MT

Toyota Vios 1.5E MT

Toyota Vios 1.5E MTToyota Biên Hòa A17 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Hiệp, TP.Biên Hòa, Đồng Nai.
Hotline: Mr Vinh : 0905.686.511.
Email: datvinh@toyotabienhoa.net
Giá: 489.000.000 VND
Toyota vios E số tay là dòng xe được nhiều khách hàng tin dùng rất phù hợp cho gia đình cũng như kinh doanh.Tiết kiệm, bền bỉ,....

Tính Lãi Suất Vay Chi Phí Tạm Tính Yêu Cầu Báo Giá

Thông tin Toyota Vios 1.5E MT

 

TOYOTA VIOS E ( SỐ SÀN 5 SỐ)

GIÁ XE : 489.000.000VNĐ

      

CAM KẾT MUA XE GIÁ TỐT GỌI NGAY MR. VINH : 0905 686 511

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4425 x 1730 x 1475
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1895 x 1420 x 1205
  Chiều dài cơ sở (mm)
2550
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1475/1460
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.1
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
  Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
  Dung tích khoang chở hàng (L)
N/A
Động cơ xăng Loại động cơ
2NR-FE
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1496
  Tỉ số nén
11.5
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
79/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/4200
  Tốc độ tối đa
180
  Khả năng tăng tốc
N/A
  Hệ số cản khí
N/A
  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Không có/Without
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
  Sau
Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
185/60R15
  Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
  Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
7.74
  Ngoài đô thị (L/100km)
4.85
  Kết hợp (L/100km)
5.92

Bình luận Facebook